Có 2 kết quả:

包長 bāo cháng ㄅㄠ ㄔㄤˊ包长 bāo cháng ㄅㄠ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

packet size (computing)

Từ điển Trung-Anh

packet size (computing)